Có 2 kết quả:
栏目 lán mù ㄌㄢˊ ㄇㄨˋ • 欄目 lán mù ㄌㄢˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regular column or segment (in a publication or broadcast program)
(2) program (TV or radio)
(2) program (TV or radio)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regular column or segment (in a publication or broadcast program)
(2) program (TV or radio)
(2) program (TV or radio)
Bình luận 0